mirror of https://git.tukaani.org/xz.git
991 lines
35 KiB
Plaintext
991 lines
35 KiB
Plaintext
# Vietnamese translations for xz package
|
|
# Bản dịch tiếng Việt cho gói xz.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-04-29 18:19+0300\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
|
|
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
|
|
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:102
|
|
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
|
|
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unknown file format type"
|
|
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
|
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:473
|
|
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
|
|
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
|
|
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:643
|
|
msgid "Compression support was disabled at build time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/xz/args.c:650
|
|
msgid "Decompression support was disabled at build time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:110
|
|
msgid "Maximum number of filters is four"
|
|
msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:129
|
|
msgid "Memory usage limit is too low for the given filter setup."
|
|
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đặt bộ lọc đã cho."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:159
|
|
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
|
|
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:161
|
|
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
|
|
msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:184
|
|
msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
|
|
msgstr "Định dạng .lzma chỉ hỗ trợ bộ lọc LZMA1"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:192
|
|
msgid "LZMA1 cannot be used with the .xz format"
|
|
msgstr "LZMA1 không thể được dùng với định dạng .xz"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:209
|
|
msgid "The filter chain is incompatible with --flush-timeout"
|
|
msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:215
|
|
msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
|
|
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
|
|
msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:251
|
|
msgid "Unsupported filter chain or filter options"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
|
|
msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
|
|
|
|
#: src/xz/coder.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
|
|
msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error creating a pipe: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:173
|
|
msgid "Sandbox is disabled due to incompatible command line arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:216
|
|
msgid "Sandbox was successfully enabled"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:220
|
|
msgid "Failed to enable the sandbox"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: poll() failed: %s"
|
|
msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: When compression or decompression finishes,
|
|
#. and xz is going to remove the source file, xz first checks
|
|
#. if the source file still exists, and if it does, does its
|
|
#. device and inode numbers match what xz saw when it opened
|
|
#. the source file. If these checks fail, this message is
|
|
#. shown, %s being the filename, and the file is not deleted.
|
|
#. The check for device and inode numbers is there, because
|
|
#. it is possible that the user has put a new file in place
|
|
#. of the original file, and in that case it obviously
|
|
#. shouldn't be removed.
|
|
#: src/xz/file_io.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:339 src/xz/file_io.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot remove: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
|
|
msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:572 src/xz/file_io.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
|
|
msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Is a directory, skipping"
|
|
msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Not a regular file, skipping"
|
|
msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Closing the file failed: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1062 src/xz/file_io.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Read error: %s"
|
|
msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error seeking the file: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unexpected end of file"
|
|
msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/xz/file_io.c:1246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Write error: %s"
|
|
msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:107
|
|
msgid "Disabled"
|
|
msgstr "Bị tắt"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Test with "xz --info-memory" to see if
|
|
#. the alignment looks nice.
|
|
#: src/xz/hardware.c:126
|
|
msgid "Total amount of physical memory (RAM): "
|
|
msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ vật lý (RAM): "
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:128
|
|
msgid "Memory usage limit for compression: "
|
|
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho nén: "
|
|
|
|
#: src/xz/hardware.c:130
|
|
msgid "Memory usage limit for decompression: "
|
|
msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ cho giải nén:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Indicates that there is no integrity check.
|
|
#. This string is used in tables, so the width must not
|
|
#. exceed ten columns with a fixed-width font.
|
|
#: src/xz/list.c:65
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Indicates that integrity check name is not known,
|
|
#. but the Check ID is known (here 2). This and other "Unknown-N"
|
|
#. strings are used in tables, so the width must not exceed ten
|
|
#. columns with a fixed-width font. It's OK to omit the dash if
|
|
#. you need space for one extra letter, but don't use spaces.
|
|
#: src/xz/list.c:72
|
|
msgid "Unknown-2"
|
|
msgstr "Chưa_biết2"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:73
|
|
msgid "Unknown-3"
|
|
msgstr "Chưa_biết3"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:75
|
|
msgid "Unknown-5"
|
|
msgstr "Chưa_biết5"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:76
|
|
msgid "Unknown-6"
|
|
msgstr "Chưa_biết6"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:77
|
|
msgid "Unknown-7"
|
|
msgstr "Chưa_biết7"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:78
|
|
msgid "Unknown-8"
|
|
msgstr "Chưa_biết8"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:79
|
|
msgid "Unknown-9"
|
|
msgstr "Chưa_biết9"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:81
|
|
msgid "Unknown-11"
|
|
msgstr "ChưaBiết11"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:82
|
|
msgid "Unknown-12"
|
|
msgstr "ChưaBiết12"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:83
|
|
msgid "Unknown-13"
|
|
msgstr "ChưaBiết13"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:84
|
|
msgid "Unknown-14"
|
|
msgstr "ChưaBiết14"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:85
|
|
msgid "Unknown-15"
|
|
msgstr "ChưaBiết15"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File is empty"
|
|
msgstr "%s: Tập tin trống rỗng"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Too small to be a valid .xz file"
|
|
msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: These are column headings. From Strms (Streams)
|
|
#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
|
|
#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
|
|
#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:677
|
|
msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
|
|
msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:717
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Streams: %s\n"
|
|
msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Blocks: %s\n"
|
|
msgstr " Khối: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compressed size: %s\n"
|
|
msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Uncompressed size: %s\n"
|
|
msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Ratio: %s\n"
|
|
msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Check: %s\n"
|
|
msgstr " Kiểm tra: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Stream padding: %s\n"
|
|
msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except
|
|
#. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with
|
|
#. "xz -lv foo.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:758
|
|
msgid ""
|
|
" Streams:\n"
|
|
" Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
|
|
msgstr ""
|
|
" Luồng dữ liệu:\n"
|
|
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
|
|
#. except Check are right aligned; Check is left aligned.
|
|
#: src/xz/list.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Blocks:\n"
|
|
" Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
|
|
msgstr ""
|
|
" Khối:\n"
|
|
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: These are additional column headings
|
|
#. for the most verbose listing mode. CheckVal
|
|
#. (Check value), Flags, and Filters are left aligned.
|
|
#. Header (Block Header Size), CompSize, and MemUsage
|
|
#. are right aligned. %*s is replaced with 0-120
|
|
#. spaces to make the CheckVal column wide enough.
|
|
#. Test with "xz -lvv foo.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
|
|
msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:903 src/xz/list.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Memory needed: %s MiB\n"
|
|
msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:905 src/xz/list.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Sizes in headers: %s\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:907 src/xz/list.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
|
|
msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
|
|
#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
|
|
#: src/xz/list.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s file\n"
|
|
msgid_plural "%s files\n"
|
|
msgstr[0] "%s tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1070
|
|
msgid "Totals:"
|
|
msgstr "Tổng cộng:"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1071
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of files: %s\n"
|
|
msgstr " Số tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1146
|
|
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
|
|
msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
|
|
|
|
#: src/xz/list.c:1152
|
|
msgid "--list does not support reading from standard input"
|
|
msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error reading filenames: %s"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đọc tên tập tin: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unexpected end of input when reading filenames"
|
|
msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
|
|
msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:174
|
|
msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
|
|
msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: src/xz/main.c:252
|
|
msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
|
|
msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
|
|
#. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
|
|
#. This is a translatable string because French needs
|
|
#. a space before a colon.
|
|
#: src/xz/message.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: "
|
|
msgstr "%s: "
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:777 src/xz/message.c:827
|
|
msgid "Internal error (bug)"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:784
|
|
msgid "Cannot establish signal handlers"
|
|
msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:793
|
|
msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
|
|
msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:796
|
|
msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
|
|
msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:803
|
|
msgid "Memory usage limit reached"
|
|
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:806
|
|
msgid "File format not recognized"
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:809
|
|
msgid "Unsupported options"
|
|
msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:812
|
|
msgid "Compressed data is corrupt"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:815
|
|
msgid "Unexpected end of input"
|
|
msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
|
|
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
|
|
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Filter chain: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try `%s --help' for more information."
|
|
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1079
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
"Compress or decompress FILEs in the .xz format.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
|
|
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1086
|
|
msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1090
|
|
msgid " Operation mode:\n"
|
|
msgstr " Chế độ thao tác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1093
|
|
msgid ""
|
|
" -z, --compress force compression\n"
|
|
" -d, --decompress force decompression\n"
|
|
" -t, --test test compressed file integrity\n"
|
|
" -l, --list list information about .xz files"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --compress ép buộc nén\n"
|
|
" -d, --decompress ép buộc giải nén\n"
|
|
" -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
|
|
" -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1099
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Operation modifiers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1102
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
|
|
" -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
|
|
" -c, --stdout write to standard output and don't delete input files"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k, --keep giữ lại (đừng xóa) tập tin đầu vào\n"
|
|
" -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
|
|
" -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1108
|
|
msgid ""
|
|
" --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
|
|
" ignore possible remaining input data"
|
|
msgstr ""
|
|
" --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
|
|
" dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1111
|
|
msgid ""
|
|
" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
|
|
" -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
|
|
" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
|
|
" omitted, filenames are read from the standard input;\n"
|
|
" filenames must be terminated with the newline character\n"
|
|
" --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
|
|
" -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
|
|
" --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
|
|
" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
|
|
" chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
|
|
" --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1120
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Basic file format and compression options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1122
|
|
msgid ""
|
|
" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
|
|
" `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n"
|
|
" -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
|
|
" `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
|
|
msgstr ""
|
|
" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
|
|
" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n"
|
|
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
|
|
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1127
|
|
msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
|
|
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1131
|
|
msgid ""
|
|
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
|
|
" decompressor memory usage into account before using 7-9!"
|
|
msgstr ""
|
|
" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
|
|
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1135
|
|
msgid ""
|
|
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
|
|
" does not affect decompressor memory requirements"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
|
|
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1139
|
|
msgid ""
|
|
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
|
|
" to use as many threads as there are processor cores"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
|
|
" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1144
|
|
msgid ""
|
|
" --block-size=SIZE\n"
|
|
" start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
|
|
" use this to set the block size for threaded compression"
|
|
msgstr ""
|
|
" --block-size=CỠ\n"
|
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
|
|
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1148
|
|
msgid ""
|
|
" --block-list=SIZES\n"
|
|
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
|
|
" intervals of uncompressed data"
|
|
msgstr ""
|
|
" --block-list=CỠ\n"
|
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
|
|
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1152
|
|
msgid ""
|
|
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
|
|
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
|
|
" passed since the previous flush and reading more input\n"
|
|
" would block, all pending data is flushed out"
|
|
msgstr ""
|
|
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
|
|
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
|
|
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
|
|
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1158
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
|
|
" --memlimit-decompress=LIMIT\n"
|
|
" -M, --memlimit=LIMIT\n"
|
|
" set memory usage limit for compression, decompression,\n"
|
|
" or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
|
|
msgstr ""
|
|
" --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" --memlimit-decompress=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" -M, --memlimit=GIỚI_HẠN\n"
|
|
" đặt mức giới hạn dùng bộ nhớ cho việc nén, giải nén,\n"
|
|
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
|
|
" hay 0 cho mặc định"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1165
|
|
msgid ""
|
|
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
|
|
" give an error instead of adjusting the settings downwards"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
|
|
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1171
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1180
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
|
|
" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
|
|
" preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
|
|
" dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
|
|
" lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
|
|
" lp=NUM number of literal position bits (0-4; 0)\n"
|
|
" pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
|
|
" mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
|
|
" nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
|
|
" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
|
|
" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
|
|
" --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
|
|
" preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
|
|
" dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
|
|
" lc=SỐ số bít ngữ cảnh văn bản (0-4; 3)\n"
|
|
" lp=SỐ số bít vị trí văn bản (0-4; 0)\n"
|
|
" pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
|
|
" mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
|
|
" nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
|
|
" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
|
|
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1195
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
|
|
" --powerpc[=OPTS] PowerPC BCJ filter (big endian only)\n"
|
|
" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ filter\n"
|
|
" --arm[=OPTS] ARM BCJ filter (little endian only)\n"
|
|
" --armthumb[=OPTS] ARM-Thumb BCJ filter (little endian only)\n"
|
|
" --sparc[=OPTS] SPARC BCJ filter\n"
|
|
" Valid OPTS for all BCJ filters:\n"
|
|
" start=NUM start offset for conversions (default=0)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --x86[=OPTS] bộ lọc x86 BCJ (32-bit và 64-bit)\n"
|
|
" --powerpc[=OPTS] bộ lọc PowerPC BCJ (chỉ big endian)\n"
|
|
" --ia64[=OPTS] IA-64 (Itanium) BCJ\n"
|
|
" --arm[=OPTS] bộ lọc ARM BCJ (chỉ little endian)\n"
|
|
" --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n"
|
|
" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
|
|
" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
|
|
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1207
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
|
|
" dist=NUM distance between bytes being subtracted\n"
|
|
" from each other (1-256; 1)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --delta[=OPTS] bộ lọc Delta;\n"
|
|
" CÁC-TÙY-CHỌN hợp lệ (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
|
|
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
|
|
" những cái khác (1-256; 1)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1215
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Other options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn khác:\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1218
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
|
|
" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
|
|
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
|
|
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1223
|
|
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
|
|
msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1225
|
|
msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
|
|
msgstr ""
|
|
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
|
|
" (hữu dụng với scripts)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1228
|
|
msgid ""
|
|
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
|
|
" memory usage limits, and exit"
|
|
msgstr ""
|
|
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
|
|
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1231
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
|
|
" -H, --long-help display this long help and exit"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn\n"
|
|
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
|
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1235
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --help display this short help and exit\n"
|
|
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --help hiển thị trợ giúp dạng ngắn gọn rồi thoát\n"
|
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
|
|
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1240
|
|
msgid " -V, --version display the version number and exit"
|
|
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1242
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-”, thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This message indicates the bug reporting address
|
|
#. for this package. Please add _another line_ saying
|
|
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
|
|
#. address for translation bugs. Thanks.
|
|
#: src/xz/message.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
|
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s home page: <%s>\n"
|
|
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
|
|
|
|
#: src/xz/message.c:1254
|
|
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
|
|
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
|
|
msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid option name"
|
|
msgstr "%s: Tên tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid option value"
|
|
msgstr "%s: Giá trị của tùy chọn không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported LZMA1/LZMA2 preset: %s"
|
|
msgstr "Hiện nay chưa hỗ trợ LZMA1/LZMA2: %s"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:355
|
|
msgid "The sum of lc and lp must not exceed 4"
|
|
msgstr "Tổng số lượng lc và lp không được vượt quá 4"
|
|
|
|
#: src/xz/options.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The selected match finder requires at least nice=%<PRIu32>"
|
|
msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là nice=%<PRIu32>"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
|
|
msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Filename has an unknown suffix, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tên tập tin có phần hậu tố chưa biết nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: File already has `%s' suffix, skipping"
|
|
msgstr "%s: Tập tin đã sẵn có hậu tố “%s” nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/suffix.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid filename suffix"
|
|
msgstr "%s: Hậu tố tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Value is not a non-negative decimal integer"
|
|
msgstr "%s: Giá trị không phải là số thập phân nguyên không âm"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid multiplier suffix"
|
|
msgstr "%s: Hậu tố nhân tố không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:115
|
|
msgid "Valid suffixes are `KiB' (2^10), `MiB' (2^20), and `GiB' (2^30)."
|
|
msgstr "Các hậu tố hợp lệ là “KiB” (2^10), “MiB” (2^20), và “GiB” (2^30)."
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value of the option `%s' must be in the range [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
|
|
msgstr "Giá trị cuả tùy chọn “%s” phải nằm trong vùng [%<PRIu64>, %<PRIu64>]"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:257
|
|
msgid "Empty filename, skipping"
|
|
msgstr "Tên tập tin trống rỗng nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:271
|
|
msgid "Compressed data cannot be read from a terminal"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể đọc từ thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: src/xz/util.c:284
|
|
msgid "Compressed data cannot be written to a terminal"
|
|
msgstr "Dữ liệu đã nén không thể ghi ra thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: src/common/tuklib_exit.c:39
|
|
msgid "Writing to standard output failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/common/tuklib_exit.c:42
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi chưa biết"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --block-size=SIZE\n"
|
|
#~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
|
|
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --block-size=CỠ\n"
|
|
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
|
|
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
|