l10n: vi.po: Update Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2014-09-25 09:22:45 +07:00
parent c4911f2db3
commit 9c5f76098c
1 changed files with 84 additions and 52 deletions

132
po/vi.po
View File

@ -5,10 +5,10 @@
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n" "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n" "POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n"
"PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -18,35 +18,35 @@ msgstr ""
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n"
#: src/xz/args.c:62 #: src/xz/args.c:63
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Invalid argument to --block-list" msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ" msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
#: src/xz/args.c:72 #: src/xz/args.c:73
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Too many arguments to --block-list" msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list" msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
#: src/xz/args.c:101 #: src/xz/args.c:102
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list" msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list" msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
#: src/xz/args.c:403 #: src/xz/args.c:406
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Unknown file format type" msgid "%s: Unknown file format type"
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin" msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
#: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434 #: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Unsupported integrity check type" msgid "%s: Unsupported integrity check type"
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn" msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
#: src/xz/args.c:466 #: src/xz/args.c:473
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'." msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”." msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
#: src/xz/args.c:534 #: src/xz/args.c:541
#, c-format #, c-format
msgid "The environment variable %s contains too many arguments" msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đ
#: src/xz/coder.c:159 #: src/xz/coder.c:159
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged." msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn." msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
#: src/xz/coder.c:161 #: src/xz/coder.c:161
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
@ -195,7 +195,7 @@ msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:581 #: src/xz/file_io.c:581
#, c-format #, c-format
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua" msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:588 #: src/xz/file_io.c:588
#, c-format #, c-format
@ -395,7 +395,7 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
" Luồng dữ liệu:\n" " Luồng dữ liệu:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén "
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm" "CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
#. except Check are right aligned; Check is left aligned. #. except Check are right aligned; Check is left aligned.
@ -408,7 +408,7 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
" Khối:\n" " Khối:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng "
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra" "CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
#. TRANSLATORS: These are additional column headings #. TRANSLATORS: These are additional column headings
#. for the most verbose listing mode. CheckVal #. for the most verbose listing mode. CheckVal
@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
#: src/xz/message.c:1052 #: src/xz/message.c:1052
#, c-format #, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information." msgid "Try `%s --help' for more information."
msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: src/xz/message.c:1078 #: src/xz/message.c:1078
#, c-format #, c-format
@ -578,7 +578,7 @@ msgid ""
"\n" "\n"
msgstr "" msgstr ""
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n" "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
"Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n" "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
"\n" "\n"
#: src/xz/message.c:1085 #: src/xz/message.c:1085
@ -668,7 +668,12 @@ msgstr ""
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
#: src/xz/message.c:1128 #: src/xz/message.c:1126
msgid ""
" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1130
msgid "" msgid ""
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor "
"*and*\n" "*and*\n"
@ -679,7 +684,7 @@ msgstr ""
"nén\n" "nén\n"
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
#: src/xz/message.c:1132 #: src/xz/message.c:1134
msgid "" msgid ""
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU "
"time;\n" "time;\n"
@ -689,36 +694,52 @@ msgstr ""
"hơn;\n" "hơn;\n"
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1136 #: src/xz/message.c:1138
msgid "" msgid ""
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
" to use the number of processor cores" " to use as many threads as there are processor cores"
msgstr "" msgstr ""
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt " " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
"thành 0\n" " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
" để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
#: src/xz/message.c:1142 #: src/xz/message.c:1143
msgid "" msgid ""
" --block-size=SIZE\n" " --block-size=SIZE\n"
" when compressing to the .xz format, start a new block\n" " start a new .xz block after every SIZE bytes of "
" after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)" "input;\n"
" use this to set the block size for threaded compression"
msgstr "" msgstr ""
" --block-size=CỠ\n" " --block-size=CỠ\n"
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
" sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)" " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
#: src/xz/message.c:1147 #: src/xz/message.c:1147
msgid "" msgid ""
" --block-list=SIZES\n" " --block-list=SIZES\n"
" when compressing to the .xz format, start a new block\n" " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
" after the given intervals of uncompressed data" " intervals of uncompressed data"
msgstr "" msgstr ""
" --block-list=CỠ\n" " --block-list=CỠ\n"
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
" sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra" " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
#: src/xz/message.c:1151 #: src/xz/message.c:1151
msgid ""
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds "
"has\n"
" passed since the previous flush and reading more "
"input\n"
" would block, all pending data is flushed out"
msgstr ""
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-"
"giây\n"
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc "
"thêm\n"
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
#: src/xz/message.c:1157
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "" msgid ""
" --memlimit-compress=LIMIT\n" " --memlimit-compress=LIMIT\n"
@ -735,7 +756,7 @@ msgstr ""
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
" hay 0 cho mặc định" " hay 0 cho mặc định"
#: src/xz/message.c:1158 #: src/xz/message.c:1164
msgid "" msgid ""
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage "
"limit,\n" "limit,\n"
@ -745,7 +766,7 @@ msgstr ""
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
#: src/xz/message.c:1164 #: src/xz/message.c:1170
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
@ -753,7 +774,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
#: src/xz/message.c:1173 #: src/xz/message.c:1179
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero "
@ -788,7 +809,7 @@ msgstr ""
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc " " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc "
"định)" "định)"
#: src/xz/message.c:1188 #: src/xz/message.c:1194
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
@ -811,7 +832,7 @@ msgstr ""
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc "
"định=0)" "định=0)"
#: src/xz/message.c:1200 #: src/xz/message.c:1206
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
@ -824,7 +845,7 @@ msgstr ""
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
" những cái khác (1-256; 1)" " những cái khác (1-256; 1)"
#: src/xz/message.c:1208 #: src/xz/message.c:1214
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Other options:\n" " Other options:\n"
@ -832,7 +853,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Tùy chọn khác:\n" " Tùy chọn khác:\n"
#: src/xz/message.c:1211 #: src/xz/message.c:1217
msgid "" msgid ""
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors "
"too\n" "too\n"
@ -842,20 +863,20 @@ msgstr ""
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
#: src/xz/message.c:1216 #: src/xz/message.c:1222
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
msgstr "" msgstr ""
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái " " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái "
"thoát" "thoát"
#: src/xz/message.c:1218 #: src/xz/message.c:1224
msgid "" msgid ""
" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)" " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
msgstr "" msgstr ""
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
" (hữu dụng với scripts)" " (hữu dụng với scripts)"
#: src/xz/message.c:1221 #: src/xz/message.c:1227
msgid "" msgid ""
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently " " --info-memory display the total amount of RAM and the currently "
"active\n" "active\n"
@ -864,7 +885,7 @@ msgstr ""
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1224 #: src/xz/message.c:1230
msgid "" msgid ""
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
" -H, --long-help display this long help and exit" " -H, --long-help display this long help and exit"
@ -873,7 +894,7 @@ msgstr ""
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1228 #: src/xz/message.c:1234
msgid "" msgid ""
" -h, --help display this short help and exit\n" " -h, --help display this short help and exit\n"
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
@ -882,11 +903,11 @@ msgstr ""
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
#: src/xz/message.c:1233 #: src/xz/message.c:1239
msgid " -V, --version display the version number and exit" msgid " -V, --version display the version number and exit"
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
#: src/xz/message.c:1235 #: src/xz/message.c:1241
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
@ -898,19 +919,19 @@ msgstr ""
#. for this package. Please add _another line_ saying #. for this package. Please add _another line_ saying
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
#. address for translation bugs. Thanks. #. address for translation bugs. Thanks.
#: src/xz/message.c:1241 #: src/xz/message.c:1247
#, c-format #, c-format
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
msgstr "" msgstr ""
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: src/xz/message.c:1243 #: src/xz/message.c:1249
#, c-format #, c-format
msgid "%s home page: <%s>\n" msgid "%s home page: <%s>\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
#: src/xz/message.c:1247 #: src/xz/message.c:1253
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
@ -1004,4 +1025,15 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/common/tuklib_exit.c:42 #: src/common/tuklib_exit.c:42
msgid "Unknown error" msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi không rõ" msgstr "Lỗi chưa biết"
#~ msgid ""
#~ " --block-size=SIZE\n"
#~ " when compressing to the .xz format, start a new "
#~ "block\n"
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled "
#~ "(default)"
#~ msgstr ""
#~ " --block-size=CỠ\n"
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"