mirror of https://git.tukaani.org/xz.git
l10n: vi.po: Update Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
c4911f2db3
commit
9c5f76098c
132
po/vi.po
132
po/vi.po
|
@ -5,10 +5,10 @@
|
||||||
#
|
#
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Project-Id-Version: xz 5.1.3alpha\n"
|
"Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
|
||||||
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
|
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
|
||||||
"POT-Creation-Date: 2014-06-23 14:48+0700\n"
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n"
|
||||||
"PO-Revision-Date: 2014-06-30 08:31+0700\n"
|
"PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
|
||||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||||
"Language: vi\n"
|
"Language: vi\n"
|
||||||
|
@ -18,35 +18,35 @@ msgstr ""
|
||||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||||
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
"X-Poedit-Basepath: ../\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:62
|
#: src/xz/args.c:63
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
|
msgid "%s: Invalid argument to --block-list"
|
||||||
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
|
msgstr "%s: Đối số cho --block-list không hợp lệ"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:72
|
#: src/xz/args.c:73
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
|
msgid "%s: Too many arguments to --block-list"
|
||||||
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
|
msgstr "%s: Quá nhiều đối số cho --block-list"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:101
|
#: src/xz/args.c:102
|
||||||
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
|
msgid "0 can only be used as the last element in --block-list"
|
||||||
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
|
msgstr "0 chỉ có thể dùng như là phần tử cuối trong --block-list"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:403
|
#: src/xz/args.c:406
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: Unknown file format type"
|
msgid "%s: Unknown file format type"
|
||||||
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
|
msgstr "%s: Không hiểu kiểu định dạng tập tin"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:426 src/xz/args.c:434
|
#: src/xz/args.c:429 src/xz/args.c:437
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
|
msgid "%s: Unsupported integrity check type"
|
||||||
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
|
msgstr "%s: Không hỗ trợ kiểu kiểm tra toàn vẹn"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:466
|
#: src/xz/args.c:473
|
||||||
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
|
msgid "Only one file can be specified with `--files' or `--files0'."
|
||||||
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
|
msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files0”."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/args.c:534
|
#: src/xz/args.c:541
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
|
msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
|
||||||
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
|
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
|
||||||
|
@ -61,7 +61,7 @@ msgstr "Mức giới hạn dùng bộ nhớ là quá thấp cho việc cài đ
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/coder.c:159
|
#: src/xz/coder.c:159
|
||||||
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
|
msgid "Using a preset in raw mode is discouraged."
|
||||||
msgstr "Dùng mức nén là trong chế độ raw là ngớ ngẩn."
|
msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/coder.c:161
|
#: src/xz/coder.c:161
|
||||||
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
|
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
|
||||||
|
@ -195,7 +195,7 @@ msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
|
||||||
#: src/xz/file_io.c:581
|
#: src/xz/file_io.c:581
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
|
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
|
||||||
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít sticky nên bỏ qua"
|
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/file_io.c:588
|
#: src/xz/file_io.c:588
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
@ -395,7 +395,7 @@ msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" Luồng dữ liệu:\n"
|
" Luồng dữ liệu:\n"
|
||||||
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén "
|
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén "
|
||||||
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
|
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
|
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
|
||||||
#. except Check are right aligned; Check is left aligned.
|
#. except Check are right aligned; Check is left aligned.
|
||||||
|
@ -408,7 +408,7 @@ msgid ""
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" Khối:\n"
|
" Khối:\n"
|
||||||
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng "
|
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng "
|
||||||
" CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
|
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
|
||||||
|
|
||||||
#. TRANSLATORS: These are additional column headings
|
#. TRANSLATORS: These are additional column headings
|
||||||
#. for the most verbose listing mode. CheckVal
|
#. for the most verbose listing mode. CheckVal
|
||||||
|
@ -568,7 +568,7 @@ msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
|
||||||
#: src/xz/message.c:1052
|
#: src/xz/message.c:1052
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Try `%s --help' for more information."
|
msgid "Try `%s --help' for more information."
|
||||||
msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
|
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1078
|
#: src/xz/message.c:1078
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
|
@ -578,7 +578,7 @@ msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
|
"Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]... [TẬP TIN]...\n"
|
||||||
"Nén hoặc giải nén các TẬP-TIN có định dạng .xz.\n"
|
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1085
|
#: src/xz/message.c:1085
|
||||||
|
@ -668,7 +668,12 @@ msgstr ""
|
||||||
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
|
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
|
||||||
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
|
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1128
|
#: src/xz/message.c:1126
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
|
||||||
|
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/xz/message.c:1130
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor "
|
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor "
|
||||||
"*and*\n"
|
"*and*\n"
|
||||||
|
@ -679,7 +684,7 @@ msgstr ""
|
||||||
"nén\n"
|
"nén\n"
|
||||||
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
|
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1132
|
#: src/xz/message.c:1134
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU "
|
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU "
|
||||||
"time;\n"
|
"time;\n"
|
||||||
|
@ -689,36 +694,52 @@ msgstr ""
|
||||||
"hơn;\n"
|
"hơn;\n"
|
||||||
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
|
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1136
|
#: src/xz/message.c:1138
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
|
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
|
||||||
" to use the number of processor cores"
|
" to use as many threads as there are processor cores"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt "
|
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
|
||||||
"thành 0\n"
|
" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
|
||||||
" để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
|
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1142
|
#: src/xz/message.c:1143
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --block-size=SIZE\n"
|
" --block-size=SIZE\n"
|
||||||
" when compressing to the .xz format, start a new block\n"
|
" start a new .xz block after every SIZE bytes of "
|
||||||
" after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
|
"input;\n"
|
||||||
|
" use this to set the block size for threaded compression"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" --block-size=CỠ\n"
|
" --block-size=CỠ\n"
|
||||||
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
|
||||||
" sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
|
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1147
|
#: src/xz/message.c:1147
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --block-list=SIZES\n"
|
" --block-list=SIZES\n"
|
||||||
" when compressing to the .xz format, start a new block\n"
|
" start a new .xz block after the given comma-separated\n"
|
||||||
" after the given intervals of uncompressed data"
|
" intervals of uncompressed data"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" --block-list=CỠ\n"
|
" --block-list=CỠ\n"
|
||||||
" khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
|
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
|
||||||
" sau các nhịp dữ liệu chưa nén đưa ra"
|
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1151
|
#: src/xz/message.c:1151
|
||||||
|
msgid ""
|
||||||
|
" --flush-timeout=TIMEOUT\n"
|
||||||
|
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds "
|
||||||
|
"has\n"
|
||||||
|
" passed since the previous flush and reading more "
|
||||||
|
"input\n"
|
||||||
|
" would block, all pending data is flushed out"
|
||||||
|
msgstr ""
|
||||||
|
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
|
||||||
|
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-"
|
||||||
|
"giây\n"
|
||||||
|
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc "
|
||||||
|
"thêm\n"
|
||||||
|
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
|
||||||
|
|
||||||
|
#: src/xz/message.c:1157
|
||||||
#, no-c-format
|
#, no-c-format
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
|
" --memlimit-compress=LIMIT\n"
|
||||||
|
@ -735,7 +756,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
|
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
|
||||||
" hay 0 cho mặc định"
|
" hay 0 cho mặc định"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1158
|
#: src/xz/message.c:1164
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage "
|
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage "
|
||||||
"limit,\n"
|
"limit,\n"
|
||||||
|
@ -745,7 +766,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
|
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
|
||||||
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
|
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1164
|
#: src/xz/message.c:1170
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
|
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
|
||||||
|
@ -753,7 +774,7 @@ msgstr ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
|
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1173
|
#: src/xz/message.c:1179
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero "
|
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero "
|
||||||
|
@ -788,7 +809,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc "
|
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc "
|
||||||
"định)"
|
"định)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1188
|
#: src/xz/message.c:1194
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
|
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
|
||||||
|
@ -811,7 +832,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc "
|
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc "
|
||||||
"định=0)"
|
"định=0)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1200
|
#: src/xz/message.c:1206
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
|
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
|
||||||
|
@ -824,7 +845,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
|
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
|
||||||
" những cái khác (1-256; 1)"
|
" những cái khác (1-256; 1)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1208
|
#: src/xz/message.c:1214
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" Other options:\n"
|
" Other options:\n"
|
||||||
|
@ -832,7 +853,7 @@ msgstr ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
" Tùy chọn khác:\n"
|
" Tùy chọn khác:\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1211
|
#: src/xz/message.c:1217
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors "
|
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors "
|
||||||
"too\n"
|
"too\n"
|
||||||
|
@ -842,20 +863,20 @@ msgstr ""
|
||||||
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
|
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
|
||||||
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
|
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1216
|
#: src/xz/message.c:1222
|
||||||
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
|
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái "
|
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái "
|
||||||
"thoát"
|
"thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1218
|
#: src/xz/message.c:1224
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
|
" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
|
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
|
||||||
" (hữu dụng với scripts)"
|
" (hữu dụng với scripts)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1221
|
#: src/xz/message.c:1227
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently "
|
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently "
|
||||||
"active\n"
|
"active\n"
|
||||||
|
@ -864,7 +885,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
|
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
|
||||||
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
|
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1224
|
#: src/xz/message.c:1230
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
|
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
|
||||||
" -H, --long-help display this long help and exit"
|
" -H, --long-help display this long help and exit"
|
||||||
|
@ -873,7 +894,7 @@ msgstr ""
|
||||||
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
|
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
|
||||||
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1228
|
#: src/xz/message.c:1234
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
" -h, --help display this short help and exit\n"
|
" -h, --help display this short help and exit\n"
|
||||||
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
|
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
|
||||||
|
@ -882,11 +903,11 @@ msgstr ""
|
||||||
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
|
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
|
||||||
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
|
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1233
|
#: src/xz/message.c:1239
|
||||||
msgid " -V, --version display the version number and exit"
|
msgid " -V, --version display the version number and exit"
|
||||||
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
|
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1235
|
#: src/xz/message.c:1241
|
||||||
msgid ""
|
msgid ""
|
||||||
"\n"
|
"\n"
|
||||||
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
|
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
|
||||||
|
@ -898,19 +919,19 @@ msgstr ""
|
||||||
#. for this package. Please add _another line_ saying
|
#. for this package. Please add _another line_ saying
|
||||||
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
|
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
|
||||||
#. address for translation bugs. Thanks.
|
#. address for translation bugs. Thanks.
|
||||||
#: src/xz/message.c:1241
|
#: src/xz/message.c:1247
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
|
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
|
||||||
msgstr ""
|
msgstr ""
|
||||||
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
|
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
|
||||||
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1243
|
#: src/xz/message.c:1249
|
||||||
#, c-format
|
#, c-format
|
||||||
msgid "%s home page: <%s>\n"
|
msgid "%s home page: <%s>\n"
|
||||||
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
|
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/xz/message.c:1247
|
#: src/xz/message.c:1253
|
||||||
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
|
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
|
||||||
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
|
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
|
||||||
|
|
||||||
|
@ -1004,4 +1025,15 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
||||||
|
|
||||||
#: src/common/tuklib_exit.c:42
|
#: src/common/tuklib_exit.c:42
|
||||||
msgid "Unknown error"
|
msgid "Unknown error"
|
||||||
msgstr "Lỗi không rõ"
|
msgstr "Lỗi chưa biết"
|
||||||
|
|
||||||
|
#~ msgid ""
|
||||||
|
#~ " --block-size=SIZE\n"
|
||||||
|
#~ " when compressing to the .xz format, start a new "
|
||||||
|
#~ "block\n"
|
||||||
|
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled "
|
||||||
|
#~ "(default)"
|
||||||
|
#~ msgstr ""
|
||||||
|
#~ " --block-size=CỠ\n"
|
||||||
|
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"
|
||||||
|
#~ " sau mỗi SỐ byte đầu vào; 0=tắt (mặc định)"
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue