Translations: Update vi.po to match the file from the TP.

The translated strings haven't been updated but word wrapping
is different.
This commit is contained in:
Lasse Collin 2020-03-11 14:33:30 +02:00
parent 801f39691f
commit 982b6b198a
1 changed files with 180 additions and 229 deletions

409
po/vi.po
View File

@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n" "Project-Id-Version: xz 5.1.4beta\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n" "Report-Msgid-Bugs-To: lasse.collin@tukaani.org\n"
"POT-Creation-Date: 2014-09-25 08:57+0700\n" "POT-Creation-Date: 2018-04-29 18:19+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-25 09:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@ -51,6 +51,14 @@ msgstr "Chỉ được đưa ra một tập tin cho “--files” hay “--files
msgid "The environment variable %s contains too many arguments" msgid "The environment variable %s contains too many arguments"
msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số" msgstr "Biến môi trường %s chứa quá nhiều đối số"
#: src/xz/args.c:643
msgid "Compression support was disabled at build time"
msgstr ""
#: src/xz/args.c:650
msgid "Decompression support was disabled at build time"
msgstr ""
#: src/xz/coder.c:110 #: src/xz/coder.c:110
msgid "Maximum number of filters is four" msgid "Maximum number of filters is four"
msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn" msgstr "Số lượng bộ lọc tối đa là bốn"
@ -65,9 +73,7 @@ msgstr "Dùng hiện tại trong chế độ thô là ngớ ngẩn."
#: src/xz/coder.c:161 #: src/xz/coder.c:161
msgid "The exact options of the presets may vary between software versions." msgid "The exact options of the presets may vary between software versions."
msgstr "" msgstr "Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên bản."
"Các tùy chọn trích xuất của chỉnh trước có thể biến đổi phụ thuộc vào phiên "
"bản."
#: src/xz/coder.c:184 #: src/xz/coder.c:184
msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter" msgid "The .lzma format supports only the LZMA1 filter"
@ -85,44 +91,48 @@ msgstr "Móc xích lọc là không tương thích với --flush-timeout"
msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout" msgid "Switching to single-threaded mode due to --flush-timeout"
msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout" msgstr "Chuyển sang chế độ đơn tuyến trình bởi vì --flush-timeout"
#: src/xz/coder.c:234 #: src/xz/coder.c:235
#, c-format #, c-format
msgid "Using up to %<PRIu32> threads." msgid "Using up to %<PRIu32> threads."
msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình." msgstr "Dùng đến %<PRIu32> tuyến trình."
#: src/xz/coder.c:247 #: src/xz/coder.c:251
msgid "Unsupported filter chain or filter options" msgid "Unsupported filter chain or filter options"
msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" msgstr "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
#: src/xz/coder.c:255 #: src/xz/coder.c:263
#, c-format #, c-format
msgid "Decompression will need %s MiB of memory." msgid "Decompression will need %s MiB of memory."
msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ." msgstr "Giải nén sẽ cần %s MiB bộ nhớ."
#: src/xz/coder.c:290 #: src/xz/coder.c:300
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid "Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
"Adjusted the number of threads from %s to %s to not exceed the memory usage " msgstr "Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
"limit of %s MiB"
msgstr ""
"Chỉnh số lượng tuyến trình từ %s thành %s để không vượt quá giới hạn tiêu "
"dùng bộ nhớ là %s MiB"
#: src/xz/coder.c:344 #: src/xz/coder.c:354
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid "Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the memory usage limit of %s MiB"
"Adjusted LZMA%c dictionary size from %s MiB to %s MiB to not exceed the " msgstr "Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
"memory usage limit of %s MiB"
msgstr ""
"Chỉnh cỡ từ điển LZMA%c từ %s MiB thành %s MiB để không vượt quá giới hạn "
"tiêu dùng bộ nhớ là %s MiB"
#: src/xz/file_io.c:90 #: src/xz/file_io.c:110 src/xz/file_io.c:118
#, c-format #, c-format
msgid "Error creating a pipe: %s" msgid "Error creating a pipe: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo một ống dẫn: %s"
#: src/xz/file_io.c:166 #: src/xz/file_io.c:173
msgid "Sandbox is disabled due to incompatible command line arguments"
msgstr ""
#: src/xz/file_io.c:216
msgid "Sandbox was successfully enabled"
msgstr ""
#: src/xz/file_io.c:220
msgid "Failed to enable the sandbox"
msgstr ""
#: src/xz/file_io.c:262
#, c-format #, c-format
msgid "%s: poll() failed: %s" msgid "%s: poll() failed: %s"
msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s" msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
@ -137,118 +147,107 @@ msgstr "%s: hàm poll() bị lỗi: %s"
#. it is possible that the user has put a new file in place #. it is possible that the user has put a new file in place
#. of the original file, and in that case it obviously #. of the original file, and in that case it obviously
#. shouldn't be removed. #. shouldn't be removed.
#: src/xz/file_io.c:236 #: src/xz/file_io.c:332
#, c-format #, c-format
msgid "%s: File seems to have been moved, not removing" msgid "%s: File seems to have been moved, not removing"
msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ" msgstr "%s: Tập tin có lẽ đã bị di chuyển, không phải gỡ bỏ"
#: src/xz/file_io.c:243 src/xz/file_io.c:761 #: src/xz/file_io.c:339 src/xz/file_io.c:878
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Cannot remove: %s" msgid "%s: Cannot remove: %s"
msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s" msgstr "%s: Không thể gỡ bỏ: %s"
#: src/xz/file_io.c:268 #: src/xz/file_io.c:364
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Cannot set the file owner: %s" msgid "%s: Cannot set the file owner: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chủ sở hữu tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:274 #: src/xz/file_io.c:370
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Cannot set the file group: %s" msgid "%s: Cannot set the file group: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s" msgstr "%s: Không thể đặt nhóm tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:293 #: src/xz/file_io.c:389
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s" msgid "%s: Cannot set the file permissions: %s"
msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s" msgstr "%s: Không thể đặt chế độ đọc ghi cho tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:399 #: src/xz/file_io.c:515
#, c-format #, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s" msgid "Error getting the file status flags from standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:408 #: src/xz/file_io.c:572 src/xz/file_io.c:634
#, c-format
msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:460 src/xz/file_io.c:522
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Is a symbolic link, skipping" msgid "%s: Is a symbolic link, skipping"
msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua" msgstr "%s: Là một liên kết mềm nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:551 #: src/xz/file_io.c:663
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Is a directory, skipping" msgid "%s: Is a directory, skipping"
msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua" msgstr "%s: Không phải là một thư mục nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:557 #: src/xz/file_io.c:669
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Not a regular file, skipping" msgid "%s: Not a regular file, skipping"
msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua" msgstr "%s: Không phải là tập tin thường nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:574 #: src/xz/file_io.c:686
#, c-format #, c-format
msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping" msgid "%s: File has setuid or setgid bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua" msgstr "%s: Tập tin có đặt bít setuid hoặc setgid nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:581 #: src/xz/file_io.c:693
#, c-format #, c-format
msgid "%s: File has sticky bit set, skipping" msgid "%s: File has sticky bit set, skipping"
msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua" msgstr "%s: Tập tin có bít sticky nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:588 #: src/xz/file_io.c:700
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping" msgid "%s: Input file has more than one hard link, skipping"
msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua" msgstr "%s: Tập tin đầu vào có nhiều hơn một liên kết cứng nên bỏ qua"
#: src/xz/file_io.c:668 #: src/xz/file_io.c:788
#, c-format #, c-format
msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s" msgid "Error restoring the status flags to standard input: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi các cờ trạng thái tới đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:714 #: src/xz/file_io.c:836
#, c-format #, c-format
msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s" msgid "Error getting the file status flags from standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy các cờ trạng thái tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:723 #: src/xz/file_io.c:1014
#, c-format
msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:896
#, c-format #, c-format
msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s" msgid "Error restoring the O_APPEND flag to standard output: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phục hồi cờ O_APPEND trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
#: src/xz/file_io.c:908 #: src/xz/file_io.c:1026
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Closing the file failed: %s" msgid "%s: Closing the file failed: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:944 src/xz/file_io.c:1170 #: src/xz/file_io.c:1062 src/xz/file_io.c:1288
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s" msgid "%s: Seeking failed when trying to create a sparse file: %s"
msgstr "" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
"%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc khi cố tạo một tập tin rải rác: %s"
#: src/xz/file_io.c:1039 #: src/xz/file_io.c:1157
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Read error: %s" msgid "%s: Read error: %s"
msgstr "%s: Lỗi đọc: %s" msgstr "%s: Lỗi đọc: %s"
#: src/xz/file_io.c:1059 #: src/xz/file_io.c:1177
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Error seeking the file: %s" msgid "%s: Error seeking the file: %s"
msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc tập tin: %s"
#: src/xz/file_io.c:1069 #: src/xz/file_io.c:1187
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Unexpected end of file" msgid "%s: Unexpected end of file"
msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ" msgstr "%s: Kết thúc tập tin bất ngờ"
#: src/xz/file_io.c:1128 #: src/xz/file_io.c:1246
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Write error: %s" msgid "%s: Write error: %s"
msgstr "%s: Lỗi ghi: %s" msgstr "%s: Lỗi ghi: %s"
@ -345,41 +344,41 @@ msgstr "%s: Là quá nhỏ đối với tập tin .xz hợp lệ"
#. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename #. to Ratio, the columns are right aligned. Check and Filename
#. are left aligned. If you need longer words, it's OK to #. are left aligned. If you need longer words, it's OK to
#. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz". #. use two lines here. Test with "xz -l foo.xz".
#: src/xz/list.c:671 #: src/xz/list.c:677
msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename" msgid "Strms Blocks Compressed Uncompressed Ratio Check Filename"
msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin" msgstr "Luồng Khối Nén Giải nén Tỷ lệ Ktra Tập tin"
#: src/xz/list.c:711 #: src/xz/list.c:717
#, c-format #, c-format
msgid " Streams: %s\n" msgid " Streams: %s\n"
msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n" msgstr " Luồng dữ liệu: %s\n"
#: src/xz/list.c:713 #: src/xz/list.c:719
#, c-format #, c-format
msgid " Blocks: %s\n" msgid " Blocks: %s\n"
msgstr " Khối: %s\n" msgstr " Khối: %s\n"
#: src/xz/list.c:715 #: src/xz/list.c:721
#, c-format #, c-format
msgid " Compressed size: %s\n" msgid " Compressed size: %s\n"
msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n" msgstr " Cỡ khi bị nén: %s\n"
#: src/xz/list.c:718 #: src/xz/list.c:724
#, c-format #, c-format
msgid " Uncompressed size: %s\n" msgid " Uncompressed size: %s\n"
msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n" msgstr " Cỡ sau giải nén: %s\n"
#: src/xz/list.c:721 #: src/xz/list.c:727
#, c-format #, c-format
msgid " Ratio: %s\n" msgid " Ratio: %s\n"
msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n" msgstr " Tỷ lệ nén: %s\n"
#: src/xz/list.c:723 #: src/xz/list.c:729
#, c-format #, c-format
msgid " Check: %s\n" msgid " Check: %s\n"
msgstr " Kiểm tra: %s\n" msgstr " Kiểm tra: %s\n"
#: src/xz/list.c:724 #: src/xz/list.c:730
#, c-format #, c-format
msgid " Stream padding: %s\n" msgid " Stream padding: %s\n"
msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n" msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n"
@ -387,28 +386,24 @@ msgstr " Đệm luồng dữ liệu: %s\n"
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All except
#. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with #. Check are right aligned; Check is left aligned. Test with
#. "xz -lv foo.xz". #. "xz -lv foo.xz".
#: src/xz/list.c:752 #: src/xz/list.c:758
msgid "" msgid ""
" Streams:\n" " Streams:\n"
" Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize " " Stream Blocks CompOffset UncompOffset CompSize UncompSize Ratio Check Padding"
"UncompSize Ratio Check Padding"
msgstr "" msgstr ""
" Luồng dữ liệu:\n" " Luồng dữ liệu:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén " " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡNén CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra Đệm"
#. TRANSLATORS: The second line is column headings. All #. TRANSLATORS: The second line is column headings. All
#. except Check are right aligned; Check is left aligned. #. except Check are right aligned; Check is left aligned.
#: src/xz/list.c:807 #: src/xz/list.c:813
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" Blocks:\n" " Blocks:\n"
" Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize " " Stream Block CompOffset UncompOffset TotalSize UncompSize Ratio Check"
"UncompSize Ratio Check"
msgstr "" msgstr ""
" Khối:\n" " Khối:\n"
" Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng " " Luồng Khối BùNén BùGiảiNén CỡTổng CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
"CỡGiảiNén TỷLệ Ktra"
#. TRANSLATORS: These are additional column headings #. TRANSLATORS: These are additional column headings
#. for the most verbose listing mode. CheckVal #. for the most verbose listing mode. CheckVal
@ -417,57 +412,56 @@ msgstr ""
#. are right aligned. %*s is replaced with 0-120 #. are right aligned. %*s is replaced with 0-120
#. spaces to make the CheckVal column wide enough. #. spaces to make the CheckVal column wide enough.
#. Test with "xz -lvv foo.xz". #. Test with "xz -lvv foo.xz".
#: src/xz/list.c:819 #: src/xz/list.c:825
#, c-format #, c-format
msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters" msgid " CheckVal %*s Header Flags CompSize MemUsage Filters"
msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc" msgstr " GTrịKiểm %*s Đầu Cờ CỡNén DùngRAM BộLọc"
#: src/xz/list.c:897 src/xz/list.c:1072 #: src/xz/list.c:903 src/xz/list.c:1078
#, c-format #, c-format
msgid " Memory needed: %s MiB\n" msgid " Memory needed: %s MiB\n"
msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n" msgstr " Bộ nhớ cần: %s MiB\n"
#: src/xz/list.c:899 src/xz/list.c:1074 #: src/xz/list.c:905 src/xz/list.c:1080
#, c-format #, c-format
msgid " Sizes in headers: %s\n" msgid " Sizes in headers: %s\n"
msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n" msgstr " Kích cỡ phần đầu: %s\n"
#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 #: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
msgid "Yes" msgid "Yes"
msgstr "Có" msgstr "Có"
#: src/xz/list.c:900 src/xz/list.c:1075 #: src/xz/list.c:906 src/xz/list.c:1081
msgid "No" msgid "No"
msgstr "Không" msgstr "Không"
#: src/xz/list.c:901 src/xz/list.c:1076 #: src/xz/list.c:907 src/xz/list.c:1082
#, c-format #, c-format
msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n" msgid " Minimum XZ Utils version: %s\n"
msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n" msgstr " Phiên bản “XZ Utils” tối thiểu: %s\n"
#. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this #. TRANSLATORS: %s is an integer. Only the plural form of this
#. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz". #. message is used (e.g. "2 files"). Test with "xz -l foo.xz bar.xz".
#: src/xz/list.c:1051 #: src/xz/list.c:1057
#, c-format #, c-format
msgid "%s file\n" msgid "%s file\n"
msgid_plural "%s files\n" msgid_plural "%s files\n"
msgstr[0] "%s tập tin\n" msgstr[0] "%s tập tin\n"
#: src/xz/list.c:1064 #: src/xz/list.c:1070
msgid "Totals:" msgid "Totals:"
msgstr "Tổng cộng:" msgstr "Tổng cộng:"
#: src/xz/list.c:1065 #: src/xz/list.c:1071
#, c-format #, c-format
msgid " Number of files: %s\n" msgid " Number of files: %s\n"
msgstr " Số tập tin: %s\n" msgstr " Số tập tin: %s\n"
#: src/xz/list.c:1140
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
msgstr ""
"--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
#: src/xz/list.c:1146 #: src/xz/list.c:1146
msgid "--list works only on .xz files (--format=xz or --format=auto)"
msgstr "--list chỉ hoạt động trên các tập tin .xz (--format=xz hay --format=auto)"
#: src/xz/list.c:1152
msgid "--list does not support reading from standard input" msgid "--list does not support reading from standard input"
msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" msgstr "--list không hỗ trợ đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
@ -483,94 +477,83 @@ msgstr "%s: Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ khi đọc các tên tập
#: src/xz/main.c:120 #: src/xz/main.c:120
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid "%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--files0' instead of `--files'?"
"%s: Null character found when reading filenames; maybe you meant to use `--" msgstr "%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--files0” chứ không phải “--files'?"
"files0' instead of `--files'?"
msgstr ""
"%s: Gặp ký hiệu Null khi đọc tên tập tin; có lẽ ý bạn muốn là dùng “--"
"files0” chứ không phải “--files'?"
#: src/xz/main.c:174 #: src/xz/main.c:174
msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet." msgid "Compression and decompression with --robot are not supported yet."
msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ." msgstr "Nén và giải nén với --robot vẫn chưa được hỗ trợ."
#: src/xz/main.c:231 #: src/xz/main.c:252
msgid "" msgid "Cannot read data from standard input when reading filenames from standard input"
"Cannot read data from standard input when reading filenames from standard " msgstr "Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
"input"
msgstr ""
"Không thể đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn khi đọc tập tin từ đầu vào tiêu "
"chuẩn"
#. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning #. TRANSLATORS: This is the program name in the beginning
#. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ". #. of the line in messages. Usually it becomes "xz: ".
#. This is a translatable string because French needs #. This is a translatable string because French needs
#. a space before a colon. #. a space before a colon.
#: src/xz/message.c:713 #: src/xz/message.c:714
#, c-format #, c-format
msgid "%s: " msgid "%s: "
msgstr "%s: " msgstr "%s: "
#: src/xz/message.c:776 src/xz/message.c:826 #: src/xz/message.c:777 src/xz/message.c:827
msgid "Internal error (bug)" msgid "Internal error (bug)"
msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)" msgstr "Lỗi nội bộ (lỗi)"
#: src/xz/message.c:783 #: src/xz/message.c:784
msgid "Cannot establish signal handlers" msgid "Cannot establish signal handlers"
msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu" msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý tín hiệu"
#: src/xz/message.c:792 #: src/xz/message.c:793
msgid "No integrity check; not verifying file integrity" msgid "No integrity check; not verifying file integrity"
msgstr "" msgstr "Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
"Không có kiểm tra toàn vẹn nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
#: src/xz/message.c:795 #: src/xz/message.c:796
msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity" msgid "Unsupported type of integrity check; not verifying file integrity"
msgstr "" msgstr "Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn vẹn của tập tin"
"Kiểu kiểm tra toàn vẹn chưa được hỗ trợ; nên không thể thẩm tra tính toàn "
"vẹn của tập tin"
#: src/xz/message.c:802 #: src/xz/message.c:803
msgid "Memory usage limit reached" msgid "Memory usage limit reached"
msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ" msgstr "Đã chạm mốc giới hạn sử dụng bộ nhớ"
#: src/xz/message.c:805 #: src/xz/message.c:806
msgid "File format not recognized" msgid "File format not recognized"
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
#: src/xz/message.c:808 #: src/xz/message.c:809
msgid "Unsupported options" msgid "Unsupported options"
msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ" msgstr "Tùy chọn không được hỗ trợ"
#: src/xz/message.c:811 #: src/xz/message.c:812
msgid "Compressed data is corrupt" msgid "Compressed data is corrupt"
msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng" msgstr "Dữ liệu đã nén bị hỏng"
#: src/xz/message.c:814 #: src/xz/message.c:815
msgid "Unexpected end of input" msgid "Unexpected end of input"
msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ" msgstr "Gặp kết thúc đầu vào bất ngờ"
#: src/xz/message.c:847 #: src/xz/message.c:848
#, c-format #, c-format
msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled." msgid "%s MiB of memory is required. The limiter is disabled."
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn bị tắt."
#: src/xz/message.c:875 #: src/xz/message.c:876
#, c-format #, c-format
msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s." msgid "%s MiB of memory is required. The limit is %s."
msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s." msgstr "Yêu cầu cần có %s MiB bộ nhớ. Nhưng giới hạn là %s."
#: src/xz/message.c:1042 #: src/xz/message.c:1043
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Filter chain: %s\n" msgid "%s: Filter chain: %s\n"
msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n" msgstr "%s: Móc xích lọc: %s\n"
#: src/xz/message.c:1052 #: src/xz/message.c:1053
#, c-format #, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information." msgid "Try `%s --help' for more information."
msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm." msgstr "Hãy chạy lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm."
#: src/xz/message.c:1078 #: src/xz/message.c:1079
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
@ -581,17 +564,15 @@ msgstr ""
"Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n" "Nén hoặc giải nén các TẬP TIN có định dạng .xz.\n"
"\n" "\n"
#: src/xz/message.c:1085 #: src/xz/message.c:1086
msgid "" msgid "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
msgstr ""
"Các tùy chọn dài bắt buộc phải có đối số thì với tùy chọn ngắn cũng vậy.\n"
#: src/xz/message.c:1089 #: src/xz/message.c:1090
msgid " Operation mode:\n" msgid " Operation mode:\n"
msgstr " Chế độ thao tác:\n" msgstr " Chế độ thao tác:\n"
#: src/xz/message.c:1092 #: src/xz/message.c:1093
msgid "" msgid ""
" -z, --compress force compression\n" " -z, --compress force compression\n"
" -d, --decompress force decompression\n" " -d, --decompress force decompression\n"
@ -603,7 +584,7 @@ msgstr ""
" -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n" " -t, --test kiểm tra tính toàn vẹn của tập tin nén\n"
" -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz" " -l, --list liệt kê các thông tin về tập tin .xz"
#: src/xz/message.c:1098 #: src/xz/message.c:1099
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Operation modifiers:\n" " Operation modifiers:\n"
@ -611,7 +592,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Bộ chỉnh sửa thao tác:\n" " Bộ chỉnh sửa thao tác:\n"
#: src/xz/message.c:1101 #: src/xz/message.c:1102
msgid "" msgid ""
" -k, --keep keep (don't delete) input files\n" " -k, --keep keep (don't delete) input files\n"
" -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n" " -f, --force force overwrite of output file and (de)compress links\n"
@ -621,7 +602,7 @@ msgstr ""
" -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n" " -f, --force buộc ghi đè tập tin đầu ra và (giải) nén các liên kết\n"
" -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào" " -c, --stdout ghi ra đầu ra tiêu chuẩn và không xóa tập tin đầu vào"
#: src/xz/message.c:1107 #: src/xz/message.c:1108
msgid "" msgid ""
" --single-stream decompress only the first stream, and silently\n" " --single-stream decompress only the first stream, and silently\n"
" ignore possible remaining input data" " ignore possible remaining input data"
@ -629,25 +610,23 @@ msgstr ""
" --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n" " --single-stream chỉ giải nén luồng dữ liệu đầu, và bỏ qua\n"
" dữ liệu đầu vào còn lại có thể" " dữ liệu đầu vào còn lại có thể"
#: src/xz/message.c:1110 #: src/xz/message.c:1111
msgid "" msgid ""
" --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n" " --no-sparse do not create sparse files when decompressing\n"
" -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n" " -S, --suffix=.SUF use the suffix `.SUF' on compressed files\n"
" --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n" " --files[=FILE] read filenames to process from FILE; if FILE is\n"
" omitted, filenames are read from the standard input;\n" " omitted, filenames are read from the standard input;\n"
" filenames must be terminated with the newline " " filenames must be terminated with the newline character\n"
"character\n"
" --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator" " --files0[=FILE] like --files but use the null character as terminator"
msgstr "" msgstr ""
" --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n" " --no-sparse đừng tạo các tập tin rải rác khi giải nén\n"
" -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n" " -S, --suffix=.ĐUÔI dùng hậu tố “.ĐUÔI” trên các tập tin nén\n"
" --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n" " --files[=TẬP-TIN] đọc các tập tin cần xử lý từ TẬP-TIN; nếu không có\n"
" TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào " " TẬP-TIN thì tên tập tin sẽ được đọc vào từ đầu vào tiêu\n"
"tiêu\n"
" chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n" " chuẩn; chúng phải được kết thúc bằng ký tự dòng mới\n"
" --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null" " --files0[=TẬP-TIN] giống --files nhưng ký tự kết thúc là null"
#: src/xz/message.c:1119 #: src/xz/message.c:1120
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Basic file format and compression options:\n" " Basic file format and compression options:\n"
@ -655,46 +634,39 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n" " Các tùy chọn về định dạng và nén cơ bản:\n"
#: src/xz/message.c:1121 #: src/xz/message.c:1122
msgid "" msgid ""
" -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n" " -F, --format=FMT file format to encode or decode; possible values are\n"
" `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n" " `auto' (default), `xz', `lzma', and `raw'\n"
" -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n" " -C, --check=CHECK integrity check type: `none' (use with caution),\n"
" `crc32', `crc64' (default), or `sha256'" " `crc32', `crc64' (default), or `sha256'"
msgstr "" msgstr ""
" -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có " " -F, --format=ĐDạng định dạng tập tin cần mã hóa hoặc giải mã; giá trị có thể\n"
"thể\n"
" là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n" " là “auto” (mặc định), “xz”, “lzma”, và “raw”\n"
" -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n" " -C, --check=KIỂM kiểu kiểm tra toàn vẹn: “none” (thận trọng khi dùng),\n"
" “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”" " “crc32”, “crc64” (mặc định), hay “sha256”"
#: src/xz/message.c:1126 #: src/xz/message.c:1127
msgid "" msgid " --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
" --ignore-check don't verify the integrity check when decompressing"
msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén" msgstr " --ignore-check không thẩm tra tính toàn vẹn khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1130 #: src/xz/message.c:1131
msgid "" msgid ""
" -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor " " -0 ... -9 compression preset; default is 6; take compressor *and*\n"
"*and*\n" " decompressor memory usage into account before using 7-9!"
" decompressor memory usage into account before using "
"7-9!"
msgstr "" msgstr ""
" -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi " " -0 ... -9 đặt mức nén; mặc định là 6; tiêu dùng nhiều bộ nhớ khi nén\n"
"nén\n"
" và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!" " và giải nén, nên tính toán trước khi dùng 7-9!"
#: src/xz/message.c:1134 #: src/xz/message.c:1135
msgid "" msgid ""
" -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU " " -e, --extreme try to improve compression ratio by using more CPU time;\n"
"time;\n"
" does not affect decompressor memory requirements" " does not affect decompressor memory requirements"
msgstr "" msgstr ""
" -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU " " -e, --extreme cố gắng nâng cao mức nén bằng cách dùng nhiều CPU hơn;\n"
"hơn;\n"
" nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén" " nhưng không yêu cần nhiều bộ nhớ khi giải nén"
#: src/xz/message.c:1138 #: src/xz/message.c:1139
msgid "" msgid ""
" -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n" " -T, --threads=NUM use at most NUM threads; the default is 1; set to 0\n"
" to use as many threads as there are processor cores" " to use as many threads as there are processor cores"
@ -702,18 +674,17 @@ msgstr ""
" -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n" " -T, --threads=SỐ dùng tối đa là SỐ tuyến trình; mặc định là 1; đặt\n"
" thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý" " thành 0 để dùng số lượng bằng số lõi vi xử lý"
#: src/xz/message.c:1143 #: src/xz/message.c:1144
msgid "" msgid ""
" --block-size=SIZE\n" " --block-size=SIZE\n"
" start a new .xz block after every SIZE bytes of " " start a new .xz block after every SIZE bytes of input;\n"
"input;\n"
" use this to set the block size for threaded compression" " use this to set the block size for threaded compression"
msgstr "" msgstr ""
" --block-size=CỠ\n" " --block-size=CỠ\n"
" bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau mỗi CỠ byte của đầu vào;\n"
" dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình" " dùng tùy chọn này để đặt cỡ khối cho nén tuyến trình"
#: src/xz/message.c:1147 #: src/xz/message.c:1148
msgid "" msgid ""
" --block-list=SIZES\n" " --block-list=SIZES\n"
" start a new .xz block after the given comma-separated\n" " start a new .xz block after the given comma-separated\n"
@ -723,30 +694,25 @@ msgstr ""
" bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n" " bắt đầu một khối .xz mới sau một danh sách ngăn\n"
" cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén" " cách bằng dấu phẩy nhịp dữ của dữ liệu chưa nén"
#: src/xz/message.c:1151 #: src/xz/message.c:1152
msgid "" msgid ""
" --flush-timeout=TIMEOUT\n" " --flush-timeout=TIMEOUT\n"
" when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds " " when compressing, if more than TIMEOUT milliseconds has\n"
"has\n" " passed since the previous flush and reading more input\n"
" passed since the previous flush and reading more "
"input\n"
" would block, all pending data is flushed out" " would block, all pending data is flushed out"
msgstr "" msgstr ""
" --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n" " --flush-timeout=THỜI_GIAN_CHỜ\n"
" khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-" " khi đang nén, nếu đã trải qua hơn THỜI_GIAN_CHỜ milli-giây\n"
"giây\n" " kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc thêm\n"
" kể từ lần đẩy dữ liệu lên đĩa trước đó và đang đọc "
"thêm\n"
" khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa" " khối nữa, mọi dữ liệu đang chờ sẽ được ghi lên đĩa"
#: src/xz/message.c:1157 #: src/xz/message.c:1158
#, no-c-format #, no-c-format
msgid "" msgid ""
" --memlimit-compress=LIMIT\n" " --memlimit-compress=LIMIT\n"
" --memlimit-decompress=LIMIT\n" " --memlimit-decompress=LIMIT\n"
" -M, --memlimit=LIMIT\n" " -M, --memlimit=LIMIT\n"
" set memory usage limit for compression, " " set memory usage limit for compression, decompression,\n"
"decompression,\n"
" or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults" " or both; LIMIT is in bytes, % of RAM, or 0 for defaults"
msgstr "" msgstr ""
" --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n" " --memlimit-compress=GIỚI_HẠN\n"
@ -756,17 +722,15 @@ msgstr ""
" hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n" " hoặc cả hai; GIỚI_HẠN có đơn vị là byte, % của RAM,\n"
" hay 0 cho mặc định" " hay 0 cho mặc định"
#: src/xz/message.c:1164 #: src/xz/message.c:1165
msgid "" msgid ""
" --no-adjust if compression settings exceed the memory usage " " --no-adjust if compression settings exceed the memory usage limit,\n"
"limit,\n" " give an error instead of adjusting the settings downwards"
" give an error instead of adjusting the settings "
"downwards"
msgstr "" msgstr ""
" --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n" " --no-adjust nếu các cài đặt nén vượt quá giới hạn dùng bộ nhớ,\n"
" đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống" " đưa ra một lỗi thay vì sửa đổi các cài đặt xuống"
#: src/xz/message.c:1170 #: src/xz/message.c:1171
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Custom filter chain for compression (alternative for using presets):" " Custom filter chain for compression (alternative for using presets):"
@ -774,13 +738,11 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):" " Móc xích lọc tùy chỉnh cho nén (thay cho việc dùng chỉnh trước):"
#: src/xz/message.c:1179 #: src/xz/message.c:1180
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero " " --lzma1[=OPTS] LZMA1 or LZMA2; OPTS is a comma-separated list of zero or\n"
"or\n" " --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; default):\n"
" --lzma2[=OPTS] more of the following options (valid values; "
"default):\n"
" preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n" " preset=PRE reset options to a preset (0-9[e])\n"
" dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" " dict=NUM dictionary size (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
" lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n" " lc=NUM number of literal context bits (0-4; 3)\n"
@ -788,14 +750,11 @@ msgid ""
" pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n" " pb=NUM number of position bits (0-4; 2)\n"
" mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n" " mode=MODE compression mode (fast, normal; normal)\n"
" nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n" " nice=NUM nice length of a match (2-273; 64)\n"
" mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " " mf=NAME match finder (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
"bt4)\n" " depth=NUM maximum search depth; 0=automatic (default)"
" depth=NUM maximum search depth; 0=automatic "
"(default)"
msgstr "" msgstr ""
"\n" "\n"
" --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không " " --lzma1[=CTC] LZMA1 hay LZMA2; CÁC-TÙY-CHỌN là danh sách của không hoặc\n"
"hoặc\n"
" --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n" " --lzma2[=CTC] hơn các tùy chọn sau đây (giá trị hợp lệ; mặc định):\n"
" preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n" " preset=PRE các tùy chọn tối ưu nén (0-9[e])\n"
" dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n" " dict=SỐ cỡ từ điển (4KiB - 1536MiB; 8MiB)\n"
@ -804,12 +763,10 @@ msgstr ""
" pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n" " pb=SỐ số bít vị trí (0-4; 2)\n"
" mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n" " mode=CHẾ_ĐỘ chế độ nén (fast, normal; normal)\n"
" nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n" " nice=SỐ chiều dài “tốt” của khớp (2-273; 64)\n"
" mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; " " mf=TÊN bộ tìm khớp (hc3, hc4, bt2, bt3, bt4; bt4)\n"
"bt4)\n" " depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc định)"
" depth=SỐ mức sâu tìm kiếm tối đa; 0=tự động (mặc "
"định)"
#: src/xz/message.c:1194 #: src/xz/message.c:1195
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n" " --x86[=OPTS] x86 BCJ filter (32-bit and 64-bit)\n"
@ -829,10 +786,9 @@ msgstr ""
" --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n" " --armthumb[=OPTS] bộ lọc ARM-Thumb BCJ (chỉ little endian)\n"
" --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n" " --sparc[=OPTS] bộ lọc SPARC BCJ\n"
" các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n" " các tùy chọn hợp lệ cho mọi bộ lọc BCJ:\n"
" start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc " " start=SỐ khoảng bù khởi đầu cho chuyển đổi (mặc định=0)"
"định=0)"
#: src/xz/message.c:1206 #: src/xz/message.c:1207
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n" " --delta[=OPTS] Delta filter; valid OPTS (valid values; default):\n"
@ -845,7 +801,7 @@ msgstr ""
" dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n" " dist=SỐ khoảng cách giữa các byte được trừ từ\n"
" những cái khác (1-256; 1)" " những cái khác (1-256; 1)"
#: src/xz/message.c:1214 #: src/xz/message.c:1215
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
" Other options:\n" " Other options:\n"
@ -853,39 +809,34 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" Tùy chọn khác:\n" " Tùy chọn khác:\n"
#: src/xz/message.c:1217 #: src/xz/message.c:1218
msgid "" msgid ""
" -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors " " -q, --quiet suppress warnings; specify twice to suppress errors too\n"
"too\n"
" -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose" " -v, --verbose be verbose; specify twice for even more verbose"
msgstr "" msgstr ""
" -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n" " -q, --quiet không xuất các cảnh báo;\n"
" chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n" " chỉ định hai lần nến bạn muốn chặn cả báo lỗi\n"
" -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn" " -v, --verbose thông báo chi tiết; dùng hai lần nếu muốn chi tiết hơn"
#: src/xz/message.c:1222 #: src/xz/message.c:1223
msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status" msgid " -Q, --no-warn make warnings not affect the exit status"
msgstr "" msgstr " -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái thoát"
" -Q, --no-warn làm cho các cảnh báo không ảnh hưởng đến trạng thái "
"thoát"
#: src/xz/message.c:1224 #: src/xz/message.c:1225
msgid "" msgid " --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
" --robot use machine-parsable messages (useful for scripts)"
msgstr "" msgstr ""
" --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n" " --robot dùng các thông điệp máy có thể phân tích\n"
" (hữu dụng với scripts)" " (hữu dụng với scripts)"
#: src/xz/message.c:1227 #: src/xz/message.c:1228
msgid "" msgid ""
" --info-memory display the total amount of RAM and the currently " " --info-memory display the total amount of RAM and the currently active\n"
"active\n"
" memory usage limits, and exit" " memory usage limits, and exit"
msgstr "" msgstr ""
" --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n" " --info-memory hiển thị tổng lượng RAM và mức giới hạn tiêu dùng\n"
" bộ nhớ hiện tại, rồi thoát" " bộ nhớ hiện tại, rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1230 #: src/xz/message.c:1231
msgid "" msgid ""
" -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n" " -h, --help display the short help (lists only the basic options)\n"
" -H, --long-help display this long help and exit" " -H, --long-help display this long help and exit"
@ -894,7 +845,7 @@ msgstr ""
" (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n" " (chỉ liệt kê các tùy chọn cơ bản)\n"
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ rồi thoát"
#: src/xz/message.c:1234 #: src/xz/message.c:1235
msgid "" msgid ""
" -h, --help display this short help and exit\n" " -h, --help display this short help and exit\n"
" -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)" " -H, --long-help display the long help (lists also the advanced options)"
@ -903,11 +854,11 @@ msgstr ""
" -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n" " -H, --long-help hiển thị trợ giúp đầy đủ\n"
" (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)" " (liệt kê cả những tùy chọn cấp cao)"
#: src/xz/message.c:1239 #: src/xz/message.c:1240
msgid " -V, --version display the version number and exit" msgid " -V, --version display the version number and exit"
msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát" msgstr " -V, --version hiển thị số phiên bản và thoát"
#: src/xz/message.c:1241 #: src/xz/message.c:1242
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
@ -919,27 +870,26 @@ msgstr ""
#. for this package. Please add _another line_ saying #. for this package. Please add _another line_ saying
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW #. "Report translation bugs to <...>\n" with the email or WWW
#. address for translation bugs. Thanks. #. address for translation bugs. Thanks.
#: src/xz/message.c:1247 #: src/xz/message.c:1248
#, c-format #, c-format
msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n" msgid "Report bugs to <%s> (in English or Finnish).\n"
msgstr "" msgstr ""
"Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n" "Hãy báo cáo lỗi cho <%s> (bằng tiếng Anh hoặc Phần Lan).\n"
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n" "Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
#: src/xz/message.c:1249 #: src/xz/message.c:1250
#, c-format #, c-format
msgid "%s home page: <%s>\n" msgid "%s home page: <%s>\n"
msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>.\n"
#: src/xz/message.c:1253 #: src/xz/message.c:1254
msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE." msgid "THIS IS A DEVELOPMENT VERSION NOT INTENDED FOR PRODUCTION USE."
msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT." msgstr "ĐÂY LÀ PHIÊN BẢN PHÁT TRIỂN VÀ NÓ KHÔNG PHÙ HỢP VỚI MỤC ĐÍCH SẢN XUẤT."
#: src/xz/options.c:86 #: src/xz/options.c:86
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas" msgid "%s: Options must be `name=value' pairs separated with commas"
msgstr "" msgstr "%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
"%s: Các tùy chọn phải là các cặp “name=value” ngăn cách nhau bằng dấu phẩy"
#: src/xz/options.c:93 #: src/xz/options.c:93
#, c-format #, c-format
@ -967,11 +917,8 @@ msgstr "Bộ tìm khớp đã chọn yêu cầu mức “tốt” ít nhất là
#: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258 #: src/xz/suffix.c:133 src/xz/suffix.c:258
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid "%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout"
"%s: With --format=raw, --suffix=.SUF is required unless writing to stdout" msgstr "%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
msgstr ""
"%s: Nếu --format=raw, --suffix=.SUF sẽ được yêu cầu trừ trường hợp ghi ra "
"đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/xz/suffix.c:164 #: src/xz/suffix.c:164
#, c-format #, c-format
@ -1027,12 +974,16 @@ msgstr "Gặp lỗi khi ghi dữ liệu vào đầu ra tiêu chuẩn"
msgid "Unknown error" msgid "Unknown error"
msgstr "Lỗi chưa biết" msgstr "Lỗi chưa biết"
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard input: %s"
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu vào tiêu chuẩn: %s"
#~ msgid "Error setting O_NONBLOCK on standard output: %s"
#~ msgstr "Lỗi cài đặt O_NONBLOCK trên đầu ra tiêu chuẩn: %s"
#~ msgid "" #~ msgid ""
#~ " --block-size=SIZE\n" #~ " --block-size=SIZE\n"
#~ " when compressing to the .xz format, start a new " #~ " when compressing to the .xz format, start a new block\n"
#~ "block\n" #~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled (default)"
#~ " after every SIZE bytes of input; 0=disabled "
#~ "(default)"
#~ msgstr "" #~ msgstr ""
#~ " --block-size=CỠ\n" #~ " --block-size=CỠ\n"
#~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n" #~ " khi nén thành định dạng .xz, bắt đầu khối mới\n"